Có 2 kết quả:

教友大会 jiào yǒu dà huì ㄐㄧㄠˋ ㄧㄡˇ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ教友大會 jiào yǒu dà huì ㄐㄧㄠˋ ㄧㄡˇ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

church conference

Từ điển Trung-Anh

church conference